ISUZU QKR77FE4 - Thùng mui phủ
  • Hotline
    Đà Nẵng: KD: 0905 700 788 - DV: 0906 574 578
    Bình Định: KD: 0901 129 121 - DV: 0901 129 122
  • I-TRUCKS ĐẠI THỊNH

ISUZU QKR77FE4 - Thùng mui phủ

  • Tổng trọng tải 4.995 tấn
  • Trọng tải hàng hóa 1,49 Tấn và 2,49 Tấn
  • Kích thước tổng thể 5360 x 1875 x 2890 mm
  • Kích thước thùng xe 3560 x 1730 x 675/1900 mm
  • Giá niêm yết 498.000.000 VNĐ

Gọi cho chúng tôi

Kinh doanh : 0905 700 788

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Nội thất
  • Ngoại thất

Đây là dòng xe tải nhẹ được thị trường Việt Nam rất ưa chuộng bởi chất lượng Nhật Bản nhưng giá bán hợp lý, xe có tổng trọng tải cabin sát xi 4.9 – 5,5 tấn, sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail Euro 4 hoàn toàn mới. Cabin của xe được cải tiến kiên cố hơn, mặt ga lăng được nâng cao, giúp nhanh chóng làm mát động cơ. Ngoài ra, khu vực tay lái trên xe đã được bố trí tiện dụng hơn, kính chỉnh điện tự động hiện đại giúp dễ dàng thao tác.

Đặc biệt, để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng, Isuzu đã cho nâng cấp hai bình ắc-quy trên xe, giúp tăng nguồn điện, phù hợp phát triển thùng xe chuyên dùng.

NHÃN HIỆU   QKR77FE4 THÙNG MUI BẠT
THÔNG SỐ CHUNG    
KHỐI LƯỢNG:    
KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ kg 4200/4990
TẢI TRỌNG kg 1490/2350 
SỐ CHỖ NGỒI Người 03
THÙNG NHIÊN LIỆU Lít 100
KÍCH THƯỚC:    
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ mm 5380 x 1875 x 2895
KÍCH THƯỚC LỌT LÒNG THÙNG mm 3590 x 1740 x 1020/1900
CHIỀU DÀI CƠ SỞ mm 2750
VỆT BÁNH XE TRƯỚC - SAU mm 1385/1425
KHOẢNG SÁNG GẦM XE mm 190
CHIỀU DÀI ĐẦU XE - ĐUÔI XE mm 1010/1320
CHIỀU DÀI SÁT XI LẮP THÙNG mm 3350
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG:    
TÊN ĐỘNG CƠ   4JH1E4NC
LOẠI ĐỘNG CƠ   phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp - làm mát khí nạp.
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ   EURO4
DUNG TÍCH XY LANH cc 2999
ĐƯỜNG KÍNH VÀ HÀNH TRÌNH PISTON mm 95,4 x 104,9
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI Ps(kW)/rpm 230(23)/1400~3200
HỘP SỐ  

MSB5S 

5 số tiến và 1 số lùi

TÍNH NĂNG VẬN HÀNH:    
TỐC ĐỘ TỐI ĐA km/h 95
KHẢ NĂNG VƯỢT DỐC TỐI ĐA % 32
HỆ THỐNG CƠ BẢN:    
HỆ THỐNG LÁI   trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC - SAU   phụ thuộc. nhíp lá và giảm chấn thủy lực
HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC - SAU   tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không.
KÍCH THƯỚC LỐP TRƯỚC - SAU   7.00 - 15 12PR
MÁY PHÁT   12V-60A
ẮC QUY   12V-70AH x 2

 

Hình ảnh