Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
Với tinh thần “Trọn Lối Đi Riêng”, NEW ISUZU mu-X 2025 sẽ là lựa chọn hàng đầu cho dòng xe SUV đa dụng, phù hợp cho mọi hành trình. Người dùng không phải đưa ra lựa chọn đâu là giá trị cần ưu tiên, bởi NEW ISUZU mu-X 2025 gói trọn tất cả: thiết kế năng động, tiện nghi cao cấp, an toàn vượt trội, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành bền bỉ trứ danh.
Đối với khách hàng cá nhân và gia đình, NEW ISUZU mu-X 2025 là chiếc SUV sang trọng và tiện nghi, lý tưởng cho việc đi làm hàng ngày lẫn những chuyến đi chơi xa cuối tuần. Trong khi đó, khách hàng doanh nghiệp sẽ tìm thấy ở NEW ISUZU mu-X 2025 một chiếc SUV kinh tế – mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu – tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành lâu dài.
Điều làm nên sự khác biệt của NEW ISUZU mu-X 2025 chính là việc hướng đến những cá nhân, doanh nghiệp tìm kiếm tiêu chuẩn riêng ở một chiếc xe, không hòa mình vào số đông. Họ là những người đề cao sự hiệu quả trong từng chi tiết, tìm kiếm sự bền bỉ trên mọi chặng đường, và mong muốn một chiếc xe đa dụng có thể đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu từ công việc đến cuộc sống. Chính vì vậy, NEW ISUZU mu-X không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng của một lối đi bản lĩnh. Với NEW ISUZU mu-X, người dùng hoàn toàn có thể làm chủ mọi khoảnh khắc, chinh phục mọi hành trình và sống trọn vẹn theo cách riêng của mình.
NHÃN HIỆU | mu-X SPORT 4X4 AT | |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
KÍCH THƯỚC: | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4825 x 1860 x 1860 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2845 |
Vệt bánh xe trước & sau | mm | 1570/1570 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
Bánh kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 |
TRỌNG LƯỢNG: | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 1980 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2650 |
Dung tích thùng nhiên liệu | Lit | 65 |
Số chỗ ngồi | người | 07 |
ĐỘNG CƠ: | ||
Kiểu | RZ4E-TC | |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L, Intercooler VGS Turbo, Common rail |
|
Dung tích xy-lanh | cc | 1898 |
Công suất cực đại | PS(KW)/rpm | 150 (110)/3600 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 350/1800-2600 |
Công thức bánh xe | 4×2 (Cầu sau) | |
Máy phát điện | 12V-120A | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 | |
HỘP SỐ: | ||
Loại | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống gài cầu | – | |
KHUNG XE: | ||
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí | |
Hệ thống phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Kích thước lốp xe | 245/70R16 | |
Mâm xe | Hợp kim nhôm | |
NGOẠI THẤT : | ||
Cụm đèn trước | Bi-LED Projector (Tự động điều chỉnh độ cao) tích hợp đèn chạy ban ngày LED | |
Đèn sương mù | Có (Với viền trang trí mạ crôm) | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm | |
Ga lăng | Mạ crôm | |
Thanh trang trí thể thao mui xe | Có | |
Trang trí cột cửa | Màu Đen | |
Kính chiếu hậu ngoài | Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện | |
Ăng-ten | Dạng đuôi cá | |
Bậc lên xuống | Có | |
Cánh hướng gió sau | Không | |
NỘI THẤT : | ||
Tay lái | Loại | Bọc da, 3 chấu |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Đỉnh đồng hồ táp lô | Ốp PVC | |
Đồng hồ táp lô | Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng | |
Hộc cửa gió 2 bên | Ốp viền trang trí đen bóng | |
Nút điều chỉnh hướng gió điều hòa | Mạ crôm | |
Ghế ngồi |
Hàng ghế thứ 1 | Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50, có tựa tay 2 bên | |
Chất liệu | Da (Màu Beige) | |
Táp pi cửa xe | Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ Ốp PVC (Màu Beige) tại vị trí tay gác cửa |
|
Táp lô điều khiển công tắc cửa xe | Viền trang trí đen bóng | |
Cần số tự động | Ốp gỗ vân | |
Mặt ốp cần số tự động | màu đen bóng | |
Nút nhả phanh tay | Mạ crôm | |