• Hotline
    Đà Nẵng: KD: 0905 700 788 - DV: 0906 574 578
    Bình Định: KD: 0901 129 121 - DV: 0901 129 122

mu-X SPORT 4×4 AT

  • Tổng trọng tải 2,800 kg
  • Trọng tải hàng hóa
  • Kích thước tổng thể 4,860 x 1,870 x 1,875 mm
  • Kích thước thùng xe
  • Giá niêm yết Liên hệ

Gọi cho chúng tôi

Kinh doanh : 0905 700 788

Đăng ký lái thử

Đăng ký lái thử

  • Tổng quan
  • Thông số kỹ thuật
  • Nội thất
  • Ngoại thất

Với tinh thần “Trọn Lối Đi Riêng”, NEW ISUZU mu-X 2025 sẽ là lựa chọn hàng đầu cho dòng xe SUV đa dụng, phù hợp cho mọi hành trình. Người dùng không phải đưa ra lựa chọn đâu là giá trị cần ưu tiên, bởi NEW ISUZU mu-X 2025 gói trọn tất cả: thiết kế năng động, tiện nghi cao cấp, an toàn vượt trội, hiệu suất mạnh mẽ và khả năng vận hành bền bỉ trứ danh.

Đối với khách hàng cá nhân và gia đình, NEW ISUZU mu-X 2025 là chiếc SUV sang trọng và tiện nghi, lý tưởng cho việc đi làm hàng ngày lẫn những chuyến đi chơi xa cuối tuần. Trong khi đó, khách hàng doanh nghiệp sẽ tìm thấy ở NEW ISUZU mu-X 2025 một chiếc SUV kinh tế – mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu – tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành lâu dài.

Điều làm nên sự khác biệt của NEW ISUZU mu-X 2025 chính là việc hướng đến những cá nhân, doanh nghiệp tìm kiếm tiêu chuẩn riêng ở một chiếc xe, không hòa mình vào số đông. Họ là những người đề cao sự hiệu quả trong từng chi tiết, tìm kiếm sự bền bỉ trên mọi chặng đường, và mong muốn một chiếc xe đa dụng có thể đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu từ công việc đến cuộc sống. Chính vì vậy, NEW ISUZU mu-X không chỉ là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng của một lối đi bản lĩnh. Với NEW ISUZU mu-X, người dùng hoàn toàn có thể làm chủ mọi khoảnh khắc, chinh phục mọi hành trình và sống trọn vẹn theo cách riêng của mình.

Hình ảnh

   ĐẠI THỊNH

GIỚI THIỆU

LƯỢT TRUY CẬP

1.250.289

Copyright © 2018 ISUZU. All Right Reserved

Designed and Maintained by Thiết kế website Đà Nẵng, DANAWEB.vn

 
NHÃN HIỆU    mu-X SPORT 4X4 AT 
THÔNG SỐ CHUNG    
KÍCH THƯỚC:    
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4825 x 1860 x 1860
Chiều dài cơ sở mm 2845
Vệt bánh xe trước & sau mm 1570/1570
Khoảng sáng gầm xe mm 230
Bánh kính vòng quay tối thiểu m 5.8
TRỌNG LƯỢNG:    
Trọng lượng bản thân kg 1980
Trọng lượng toàn bộ kg 2650
Dung tích thùng nhiên liệu Lit 65
Số chỗ ngồi người 07
ĐỘNG CƠ:     
Kiểu   RZ4E-TC
Loại   4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1.9L,
Intercooler VGS Turbo, Common rail
Dung tích xy-lanh cc 1898
Công suất cực đại PS(KW)/rpm 150 (110)/3600
Mô men xoắn cực đại Nm/rpm 350/1800-2600
Công thức bánh xe   4×2 (Cầu sau)
Máy phát điện   12V-120A
Tiêu chuẩn khí thải   EURO 5
HỘP SỐ:    
Loại   Số tự động 6 cấp
Hệ thống gài cầu       –
KHUNG XE:    
Hệ thống treo Trước Hệ thống treo độc lập, đòn kép, giảm xóc khí
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng liên kết 5 điểm, giảm xóc khí
Hệ thống phanh Trước Đĩa
Sau Đĩa
Trợ lực lái   Thủy lực
Kích thước lốp xe   245/70R16
Mâm xe   Hợp kim nhôm
NGOẠI THẤT :    
Cụm đèn trước   Bi-LED Projector (Tự động điều chỉnh độ cao) tích hợp đèn chạy ban ngày LED
Đèn sương mù   Có (Với viền trang trí mạ crôm)
Tay nắm cửa ngoài   Mạ crôm
Ga lăng   Mạ crôm
Thanh trang trí thể thao mui xe  
Trang trí cột cửa   Màu Đen
Kính chiếu hậu ngoài   Mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh và gập điện
Ăng-ten   Dạng đuôi cá
Bậc lên xuống  
Cánh hướng gió sau   Không
NỘI THẤT :    
Tay lái Loại Bọc da, 3 chấu
Điều chỉnh Gật gù
Đỉnh đồng hồ táp lô   Ốp PVC
Đồng hồ táp lô   Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng
Hộc cửa gió 2 bên   Ốp viền trang trí đen bóng
Nút điều chỉnh hướng gió điều hòa   Mạ crôm
Ghế ngồi
 
Hàng ghế thứ 1 Ghế người lái chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40, có tựa tay ở giữa và ngăn để ly
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50, có tựa tay 2 bên
Chất liệu Da (Màu Beige)
Táp pi cửa xe   Ốp da (Màu Beige) / Viền trang trí vân gỗ
Ốp PVC (Màu Beige) tại vị trí tay gác cửa
Táp lô điều khiển công tắc cửa xe   Viền trang trí đen bóng
Cần số tự động    Ốp gỗ vân
Mặt ốp cần số tự động    màu đen bóng
Nút nhả phanh tay   Mạ crôm