I-TRUCKS ĐẠI THỊNH
Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
Đây là dòng xe tải nhẹ được thị trường Việt Nam rất ưa chuộng bởi chất lượng Nhật Bản nhưng giá bán hợp lý, xe có tổng trọng tải cabin sát xi 4.9 – 5,5 tấn, sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail Euro 4 hoàn toàn mới. Cabin của xe được cải tiến kiên cố hơn, mặt ga lăng được nâng cao, giúp nhanh chóng làm mát động cơ. Ngoài ra, khu vực tay lái trên xe đã được bố trí tiện dụng hơn, kính chỉnh điện tự động hiện đại giúp dễ dàng thao tác.
Đặc biệt, để phục vụ nhu cầu đa dạng của người dùng, Isuzu đã cho nâng cấp hai bình ắc-quy trên xe, giúp tăng nguồn điện, phù hợp phát triển thùng xe chuyên dùng.
TRỌNG LƯỢNG
Tổng trọng tải | kg | 4990 |
Tự trọng | kg | 1885 |
Số chỗ ngồi | người | 3 |
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể | mm | 5380 x 1875 x 2870 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
THÔNG TIN THÙNG XE
Tổng trọng tải | 4990 (kg) |
Tải trọng | 2200 (kg) |
Kích thước bao ngoài | 5380 x 1875 x 2870 (mm) |
Kích thước lọt lòng | 3570 x 1760 x 1860 (mm) |
ĐỘNG CƠ
Loại | 4JH1E4NC | |
Kiểu động cơ | 4 thì, 4 xy-lanh thẳng hàng | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 105 / 3200 |
Mô-men xoắn cực đại | N.m/rpm | 230 / 2000 ~ 3200 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95.4 x 104.9 |
Dung tích xy-lanh | cc | 2999 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Loại | MSB5S |
Kiểu hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi |
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH
Khả năng leo dốc tối đa | tan (θ)% | 32 |
Vậnt ốc tối đa | km/h | 95 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5.8 |
HỆ THỐNG PHANH
Trước-Sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Cỡ lốp và mâm xe | 7.00R15-12PR |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
TRANG THIẾT BỊ
Máy lạnh cabin | Có |
CD/FM-Radio | Có |
Kính chỉnh điện và khoá cửa trung tâm | Có |
Tấm che nắng | Có |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Bình ắc quy | 12V-70AH x 2 |